NHỮNG DẠNG BỀ MẶT PHỔ BIẾN THƯỜNG GẶP NHẤT CỦA INOX HIỆN NAY TRÊN THỊ TRƯỜNG
Trong lĩnh vực luyện kim, thép không gỉ còn gọi là thép inox hay inox (phát âm tiếng Việt như là i-nốc) bắt nguồn trong tiếng Pháp inoxydable (inoxidizable) là một hợp kim thép, có hàm lượng chromi tối thiểu 10,5% theo khối lượng và tối đa 1,2% carbon theo khối lượng.
Thép không gỉ nổi bật nhất là khả năng chống ăn mòn, tăng lên khi tăng hàm lượng chromi. Bổ sung molypden làm tăng khả năng chống ăn mòn trong việc giảm acid và chống lại sự tấn công rỗ trong dung dịch chloride. Do đó, có rất nhiều loại thép không gỉ với hàm lượng chromi và molypden khác nhau để phù hợp với môi trường mà hợp kim phải chịu đựng. Khả năng chống ăn mòn và nhuộm màu của thép không gỉ, bảo trì thấp và độ bóng quen thuộc làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi cả cường độ của thép và chống ăn mòn.
Trong các ngành công nghiệp hiện đại, inox (thép không gỉ) được xem là một trong những loại vật liệu sản xuất chủ lực nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại inox đều tương đồng về cấu tạo hóa học inox, và bề mặt inox.
Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về 20 loại bề mặt inox phổ biến nhất. Chúng tôi tin rằng, sau bài viết này bạn sẽ hiểu rõ đặc điểm của từng bề mặt và chọn ra loại vật liệu inox có bề mặt phù hợp nhất với nhu cầu sản xuất của mình.
A. Đôi nét về bề mặt inox
Ngoài tính thẩm mỹ, bề mặt inox mà còn quyết định nhiều đến độ bền và khả năng ứng dụng của vật liệu này trong thực tế. Tùy vào cách xử lý, bề mặt inox có thể trở nên bóng loáng, mờ đục, hoặc có vân.
Lớp hoàn thiện bề mặt thép không gỉ là kết cấu hoặc hình dáng bề mặt vật liệu sau khi được xử lý. Mặc dù bản thân thép không gỉ nổi tiếng với độ bền và khả năng chống ăn mòn, nhưng có thể áp dụng nhiều lớp hoàn thiện bề mặt khác nhau để nâng cao vẻ ngoài và hiệu suất của nó. Những lớp hoàn thiện này không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn đóng vai trò quan trọng trong chức năng của vật liệu trong nhiều môi trường khác nhau.
Bề mặt hoàn thiện có thể ảnh hưởng đến một số đặc điểm chính, chẳng hạn như:
Độ bền : Một số lớp hoàn thiện tăng cường khả năng chống ăn mòn, trầy xước và mài mòn, giúp vật liệu phù hợp hơn với điều kiện khắc nghiệt.
Ngoại hình : Nhiều loại hoàn thiện khác nhau mang lại nhiều kiểu dáng khác nhau, từ mờ đến sáng bóng hoặc thậm chí có họa tiết, cho phép thép không gỉ phù hợp với cả mục đích công nghiệp và trang trí.
Bảo trì : Một số lớp hoàn thiện giúp thép không gỉ dễ vệ sinh hơn, trong khi một số khác có thể cần bảo trì nhiều hơn tùy thuộc vào mức độ tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm như bụi bẩn, độ ẩm hoặc hóa chất.
Việc lựa chọn lớp hoàn thiện bề mặt phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm thép không gỉ hoạt động tốt và trông đẹp nhất khi sử dụng. Ví dụ, lớp hoàn thiện chải có thể lý tưởng cho các thiết bị nhà bếp, trong khi lớp hoàn thiện gương có thể là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trang trí hoặc thiết kế cao cấp. Hiểu rõ những lớp hoàn thiện này giúp bạn lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho cả nhu cầu thẩm mỹ và thực tế.
Quá trình xử lý bề mặt inox bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như mài, đánh bóng, đánh xước hoặc phủ màu. Mỗi phương pháp đều có mục đích riêng: có loại giúp inox bền hơn trước tác động môi trường, có loại giúp tăng tính thẩm mỹ, và có loại được thiết kế để dễ dàng vệ sinh. Chính vì thế, việc lựa chọn bề mặt inox phù hợp là điều rất quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất, sản xuất công nghiệp hay trang trí công trình kiến trúc.
Bây giờ, Inox Phú Giang Nam sẽ giới thiệu đến bạn các loại bề mặt inox phổ biến nhất hiện nay, chúng tôi sẽ mô tả thật chi tiết về đặc điểm và ứng dụng của từng loại. Mời bạn xem tiếp.
B. hơn 20 loại bề mặt inox phổ biến nhất trên thị trường hiện nay
1.1. Bề mặt inox No.0 Hoàn thành HRA
Hoàn thiện HRA số 0 là lớp hoàn thiện bề mặt sản phẩm thép không gỉ phẳng cơ bản, được cán nóng đến độ dày yêu cầu và sau đó ủ. Lớp hoàn thiện này không tạo ra hoàn toàn lớp màng chống ăn mòn trên thép không gỉ, khiến nó không phù hợp với hầu hết các ứng dụng thông thường. Nó có ứng dụng hạn chế trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao.
Lớp hoàn thiện HRA có giá cả phải chăng hơn các loại hoàn thiện khác nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn và khó vệ sinh hơn. So với lớp hoàn thiện đánh bóng, lớp hoàn thiện HRA có độ phản xạ và khả năng chống ăn mòn thấp hơn. Lớp hoàn thiện HRA là lựa chọn tốt cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt hơi nhám và chi phí phải chăng hơn.
Bề mặt inox No.0 là một trong những trạng thái bề mặt cơ bản nhất của thép không gỉ, đạt được trực tiếp sau quá trình cán nóng. Đặc trưng của bề mặt No.0 là bề mặt thô, thường có lớp oxit (scale) và độ nhám tương đối cao, không hoàn toàn phẳng mịn như mô tả trước đây. Ưu điểm chính của trạng thái này là khả năng dễ dàng làm sạch và vệ sinh ở mức cơ bản, giúp inox có bề mặt No.0 được ưa chuộng trong một số ứng dụng công nghiệp hoặc làm tiền đề cho các quá trình xử lý bề mặt tiếp theo.
Tuy nhiên, do không trải qua các công đoạn hoàn thiện bề mặt sau cán nóng, No.0 thường có độ bóng bề mặt thấp và dễ bị trầy xước, mài mòn nếu không được bảo quản và sử dụng cẩn thận. Để khắc phục những hạn chế này và nâng cao chất lượng, các công ty inox như Phú Giang Nam thường áp dụng các phương pháp hoàn thiện bề mặt bổ sung sau giai đoạn cán nóng, chẳng hạn như ủ để cải thiện tính chất cơ học hoặc đánh bóng để tăng độ mịn và khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng : Thường được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, lò công nghiệp và các thành phần kết cấu chịu nhiệt độ cao, nơi khả năng chống ăn mòn không phải là ưu tiên hàng đầu.
Phương pháp gia công : Cán nóng, ủ
Đặc điểm bề mặt : Thô, mờ, không phản chiếu
Khả năng chống ăn mòn : Thấp; không phù hợp cho các ứng dụng chung tiếp xúc với độ ẩm hoặc hóa chất
1.2. Bề mặt inox No.1
Bề mặt inox No.1 là một trạng thái bề mặt phổ biến, thường đạt được sau quá trình cán nóng, tiếp theo là ủ (annealing) và tẩy gỉ (pickling). Bề mặt No.1 có đặc điểm là bề mặt mờ, không bóng và có độ nhám nhất định, khác với mô tả “sáng bóng và mịn màng” trước đây. Quá trình ủ và tẩy gỉ giúp loại bỏ lớp oxit bề mặt hình thành trong quá trình cán nóng và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Bề mặt No.1 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, nơi yêu cầu về tính năng (như khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn) quan trọng hơn tính thẩm mỹ bề mặt ban đầu, hoặc làm bề mặt nền cho các quá trình gia công và hoàn thiện tiếp theo (ví dụ như mài, đánh bóng). So với các bề mặt được đánh bóng chủ động, No.1 có độ bóng thấp hơn nhiều và không mang lại vẻ ngoài sáng loáng.
Mác thép phổ biến: inox 304, 310s, 316,303
Ứng dụng: Các bộ phận lò nung, bồn chứa, linh kiện kết cấu, nồi hơi, máy móc hạng nặng và thiết bị chịu nhiệt.
1.3. Bề mặt inox 2D
Bề mặt inox 2D là một trạng thái bề mặt đạt được sau quá trình cán nguội (cold rolling), ủ mềm (annealing) và tẩy gỉ (pickling). So với bề mặt No.1 (cán nóng), 2D có độ hoàn thiện cao hơn, bề mặt tương đối mịn và có độ bóng mờ. Bề mặt 2D thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia dụng nhờ sự cân bằng giữa độ hoàn thiện bề mặt và chi phí sản xuất. Nó có độ mịn cao hơn No.1 nhưng lại mờ hơn bề mặt 2B (vốn trải qua thêm một bước cán bóng nhẹ – skin pass).
Mác thép phổ biến: inox 304, inox 430
Ứng dụng: Nhà máy hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị công nghiệp, hệ thống đường ống, bộ phận lò nung và thiết bị làm lạnh.
1.4. Bề mặt inox 2B
Bề mặt inox 2B là một lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở sản xuất sản phẩm cần vật liệu inox với tính thẩm mỹ cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Được tạo ra qua một quy trình bao gồm cán nguội, ủ mềm, tẩy gỉ và đặc biệt là cán bóng nhẹ (skin pass hoặc temper rolling) với các trục cán được đánh bóng, inox bề mặt 2B có bề mặt mịn màng, đồng đều, mang đến một vẻ ngoài bóng nhẹ nhưng không quá phản chiếu, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và hiện đại cho sản phẩm.
Mác thép phổ biến: inox 304, 316, 310s, 301,430,...
Ứng dụng: Đồ gia dụng, thùng chứa hóa chất, thiết bị ngành dược, chi tiết kiến trúc và dụng cụ y tế.
Đây là lựa chọn phù hợp cho các cơ sở sản xuất tìm kiếm vật liệu không chỉ bền vững mà còn dễ dàng gia công và tùy chỉnh theo yêu cầu sản phẩm, từ việc cắt thành các kích thước khác nhau đến uốn cong theo hình dạng cụ thể.
Tuy nhiên, để đảm bảo inox 2B luôn giữ được độ bóng và chất lượng lâu dài, các cơ sở sản xuất cần thực hiện bảo dưỡng thường xuyên. Việc lau chùi đúng cách và sử dụng các chất tẩy rỉ chuyên dụng sẽ giúp bảo vệ bề mặt khỏi các tác động của môi trường, duy trì độ bền và vẻ ngoài sáng đẹp cho sản phẩm.
1.5. Bề mặt inox No.3
Bề mặt inox No.3 là một trong những lựa chọn thông dụng khác khi chọn vật tư inox. No.3 có tính thẩm mỹ và độ bền tốt, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng công nghiệp và sản xuất, đặc biệt trong các lĩnh vực như thiết bị chế biến thực phẩm và vỏ máy móc. Inox No.3 được tạo ra qua quá trình đánh bóng cơ học nhẹ nhàng với chất mài mòn có độ grit từ 100 đến 120, nhờ đó No.3 sở hữu kết cấu mịn màng và độ bóng vừa phải, không quá chói nhưng vẫn toát lên sự sang trọng và hiện đại.
Một trong những ưu điểm nổi bật của inox No.3 là khả năng chống trầy xước tốt, phù hợp với môi trường sử dụng có tần suất tiếp xúc vừa phải, giúp sản phẩm duy trì vẻ đẹp và độ bền lâu dài, lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng chịu được môi trường sử dụng hàng ngày.
Mác thép phổ biến: 304, 316, 303
Ứng dụng: Thiết bị nhà bếp, panel thang máy, chi tiết kiến trúc, và thiết bị chế biến thực phẩm.
Với khả năng gia công linh hoạt và tính chống ăn mòn tốt, inox No.3 không chỉ dễ dàng gia công và ít đòi hỏi các bước xử lý bề mặt phức tạp sau gia công, mà còn gia tăng tuổi thọ của sản phẩm, giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và thay thế nhờ bề mặt ít bám bẩn và dễ vệ sinh. Đây là giải pháp lý tưởng cho các nhà sản xuất đang tìm kiếm một vật liệu inox chất lượng cao, bền vững và dễ dàng bảo quản.
1.6. Bề mặt inox No.4
Tiếp nối bề mặt inox No.3 với độ bóng nhẹ nhàng và khả năng chống trầy xước tốt, bề mặt inox No.4 là một lựa chọn khác tinh tế hơn với vẻ đẹp tối giản và hiện đại. Tương tự như No.3, No.4 cũng trải qua quá trình đánh bóng cơ học, nhưng thường sử dụng chất mài mòn có độ grit mịn hơn, tạo ra bề mặt mịn màng hơn và có các đường xước mờ, ngắn, đồng đều theo một hướng nhất định. Quá trình xử lý này không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng chống trầy xước và bám bẩn (Khá tương đồng như No.3 nhưng với bề mặt khác biệt).
Mác thép phổ biến: 304, 316, 430
Ứng dụng: Thiết bị gia dụng, bề mặt nhà bếp, thang cuốn, bồn rửa, thiết bị y tế và biển hiệu.
1.7. Bề mặt inox BA (Bright Annealed)
Bề mặt inox BA, viết tắt của “Bright Annealed” nổi bật với độ bóng và độ phẳng vượt trội. Khác biệt với các bề mặt như No.3 và No.4 được tạo ra bằng phương pháp đánh bóng cơ học, BA đạt được độ sáng bóng thông qua một quy trình xử lý nhiệt đặc biệt trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ. Quá trình này bao gồm việc nung nóng thép không gỉ đến nhiệt độ ủ và sau đó làm nguội nhanh chóng trong môi trường bảo vệ (thường là khí hydro), giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và tạo ra một bề mặt sáng bóng tự nhiên.
Bề mặt BA sở hữu độ phản xạ ánh sáng tuyệt vời, gần như tương đương với gương, mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho sản phẩm.
Mác thép phổ biến: 301 full hard ,304, 316, 310S,303,420,430, thép không gỉ N7
Ứng dụng: trong kiến trúc, thiết bị gia dụng, thiết bị nhà bếp và thiết bị chế biến thực phẩm.
1.8. Bề mặt inox 2BA
Bề mặt inox 2BA, thường được biết đến trên thị trường Trung Quốc là một lựa chọn bề mặt nằm giữa độ mờ của inox 2B và độ bóng gương của inox BA (Bright Annealed). Trong khi bề mặt 2B có đặc trưng là bề mặt mờ, được tạo ra sau quá trình cán nguội, ủ mềm và tẩy gỉ, thì bề mặt 2BA tiến thêm một bước trong quy trình sản xuất tương tự như BA. Cụ thể, sau quá trình cán nguội và ủ sáng trong môi trường bảo vệ (thường là khí hydro) để ngăn chặn oxy hóa và tạo độ bóng, bề mặt 2BA có thể trải qua một quá trình cán bóng nhẹ (skin pass).
So với bề mặt BA, 2BA có độ bóng tối hơn một chút nhưng lại mang đến một mức giá cạnh tranh hơn. Điều này khiến 2BA trở thành một giải pháp thay thế kinh tế cho BA trong một số ứng dụng không đòi hỏi độ phản chiếu hoàn hảo như gương. Tuy nhiên, 2BA vẫn sáng hơn đáng kể so với bề mặt 2B, mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ hơn và dễ dàng vệ sinh hơn. Do đó, 2BA thường được ưa chuộng trong các ứng dụng như thiết bị gia dụng, một số chi tiết trang trí nội thất, và các ngành công nghiệp mà yêu cầu yếu tố thẩm mỹ cao nhưng giá thành rẻ hơn. Mặc dù quy trình sản xuất tương tự BA và thường chỉ được sản xuất bởi một số nhà máy nhất định, 2BA đang dần khẳng định vị thế của mình trên thị trường Việt Nam nhờ sự cân bằng giữa chất lượng và giá cả.
1.9. Bề mặt inox HL (Hairline Finish)
Bề mặt inox HL ( hay còn gọi là Hairline Finish) là một lựa chọn hoàn thiện phổ biến cho thép không gỉ. Đặc trưng của bề mặt HL là các đường vân sọc mảnh, chạy dọc theo một hướng duy nhất trên bề mặt tấm inox. Hiệu ứng này tạo ra một vẻ ngoài mờ nhẹ, tinh tế và sang trọng, đồng thời giúp che giấu các vết trầy xước nhỏ, nhờ vậy mà sản phẩm làm từ vật liệu inox này có thể sáng đẹp trong thời gian khá dài.
So với các bề mặt bóng như BA hay 2BA, bề mặt HL mềm mại và ít phản chiếu hơn, phù hợp với những thiết kế ưu tiên sự tối giản và hiện đại. So với các bề mặt mờ hơn như 2B hay No.3, HL có thêm các đường vân sọc tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo.
Nhờ vẻ ngoài bắt mắt và khả năng chống trầy xước tương đối tốt, bề mặt HL được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính thẩm mỹ cao như: trang trí nội thất, thiết kế ngoại thất, sản phẩm gia dụng, thiết bị công nghiệp.
1.10. Bề mặt inox 8K (Mirror Finish)
Bề mặt inox 8K, hay còn được biết đến với tên gọi “bề mặt gương”, đại diện cho đỉnh cao của sự hoàn thiện bề mặt trong ngành thép không gỉ. Khác biệt hoàn toàn với các bề mặt mờ như 2B, No.3, HL hay thậm chí là bề mặt bóng nhẹ như 2BA, 8K được tạo ra thông qua một quy trình đánh bóng cực kỳ tỉ mỉ và nhiều công đoạn. Các bước đánh bóng liên tiếp, sử dụng các loại vật liệu mài mòn ngày càng mịn, giúp loại bỏ hoàn toàn các vết xước và tạo ra một bề mặt phẳng lì, có khả năng phản chiếu hình ảnh một cách rõ nét, tương tự như một chiếc gương thực thụ.
Chính nhờ những ưu điểm vượt trội về mặt thẩm mỹ, inox 8K thường được ưu tiên lựa chọn trong các ứng dụng đòi hỏi tính trang trí cao cấp, tạo điểm nhấn ấn tượng và thể hiện sự sang trọn.
Mác thép phổ biến: 304, 316, 201
Ứng dụng: Gương, chi tiết trang trí, dự án kiến trúc cao cấp và thiết bị gia dụng cao cấp.
Mặc dù có vẻ ngoài ấn tượng, cần lưu ý rằng bề mặt 8K cũng dễ bị lộ các vết vân tay hoặc bụi bẩn hơn so với các bề mặt mờ. Tuy nhiên, với khả năng dễ dàng vệ sinh, đây không phải là một trở ngại lớn trong các ứng dụng phù hợp. Tóm lại, inox 8K là sự lựa chọn lý tưởng cho những sản phẩm và không gian muốn tạo ấn tượng mạnh mẽ về mặt thị giác và thể hiện đẳng cấp.
1.11. Bề mặt inox Dull Vibration
Thép không gỉ hoàn thiện bề mặt Dull vibration là phương pháp hoàn thiện bề mặt bằng cách sử dụng vật liệu mài mòn để tạo ra bề mặt có hoa văn. Phương pháp này tạo ra bề mặt đồng đều, thường có độ bóng rất thấp và mang lại chiều sâu nhất định cho kim loại.
Bề mặt inox Dull Vibration của Tấm thép không gỉ rung là một loại tấm thép không gỉ đã được xử lý để tạo ra lớp hoàn thiện "rung". Quá trình rung tạo ra bề mặt mềm mại, đẹp mắt độc đáo nhờ các đường cong ngẫu nhiên, khác biệt rõ rệt so với các loại hoàn thiện khác, chẳng hạn như thép không gỉ chải hoặc đánh bóng gương. Nhìn từ xa, bề mặt có thể trông giống như nhiều vòng tròn xoáy.
Mặc dù có nhiều cách để tạo ra lớp hoàn thiện rung, nhưng phương pháp phổ biến nhất là sử dụng máy móc chuyên dụng để rung hoặc lắc nhanh tấm kim loại. Tấm rung có khả năng
chống trầy xước và dấu vân tay tốt hơn hầu hết các loại hoàn thiện thép không gỉ tiêu chuẩn, khiến chúng trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm một thứ gì đó khác biệt so với lớp hoàn thiện bằng thép không gỉ truyền thống, thép không gỉ rung có thể là lựa chọn phù hợp cho dự án của bạn. Bề mặt rung lý tưởng ở nhiều vị trí, chẳng hạn như cabin thang máy, tường ốp và cửa ra vào sang trọng. Để gây ấn tượng với khách đến thăm, hãy sử dụng tấm rung để tạo ấn tượng ban đầu.
- Cách gia công: Có bề mặt mờ xỉn, được tạo ra bằng cách làm giảm độ bóng của No.2B và tạo nhám bề mặt.
- Ứng dụng: Loại vật liệu này thường được dùng để trang trí nội ngoại thất, làm trần và vách của thang máy.
1.12. Bề mặt hoàn thiện chải (Brushed Finish):
Bề mặt inox chải nổi bật với những đường chải tinh tế và song song, chạy theo một hướng xác định trên bề mặt kim loại. Vẻ ngoài này không chỉ mang đến cảm giác sang trọng và hiện đại mà còn có ưu điểm thiết thực là khéo léo che giấu dấu vân tay và các vết xước nhỏ, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị nhà bếp (như mặt tủ lạnh, lò vi sóng) và nội thất thang máy. Bề mặt chải có độ bền tốt và dễ dàng vệ sinh hàng ngày. Tuy nhiên, do diện tích bề mặt tiếp xúc với môi trường lớn hơn so với các bề mặt phẳng lì, khả năng chống ăn mòn của bề mặt chải có thể không bằng. Các đường chải có thể có mức độ thô mịn khác nhau, tạo ra đa dạng hiệu ứng thẩm mỹ tùy theo yêu cầu thiết kế.
1.13. Bề mặt hoàn thiện satin (Satin Finish)
Bề mặt inox satin với khả năng khuếch tán ánh sáng dịu nhẹ, nên thường mang đến một cảm giác mềm mại. Bề mặt này thường được tạo ra thông qua việc sử dụng các loại bánh mài hoặc chất mài có độ mịn khác nhau, tạo nên vẻ đẹp tinh tế và thanh lịch. Nhờ đặc tính này, satin finish được ưa chuộng trong các ứng dụng kiến trúc (ốp tường, vách ngăn) và ngành công nghiệp ô tô (chi tiết nội thất, ngoại thất). Bề mặt satin không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
1.14. Bề mặt inox mờ (Matte Finish)
Bề mặt inox mờ thường được tạo ra bằng các phương pháp như phun bi (shot blasting) để tạo độ nhám cơ học, hoặc ăn mòn hóa học (chemical etching) để tạo ra một lớp bề mặt xỉn màu đồng đều. Bề mặt mờ là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi vẻ ngoài nhẹ nhàng, không phô trương, như trong thiết bị công nghiệp (vỏ máy, bảng điều khiển) hoặc thiết kế kiến trúc hiện đại (ốp lát, chi tiết ngoại thất). Bề mặt mờ có độ bền cao, khả năng chống trầy xước và bám vân tay tốt, đặc biệt phù hợp với những khu vực có mật độ sử dụng cao. Khi chạm vào, bề mặt mờ thường có cảm giác hơi nhám.
1.15 Bề Mặt Hoàn thiện tùy chỉnh
Hoàn thiện bề mặt kim loại tùy chỉnh cho phép khai thác các đặc tính cụ thể vốn không có sẵn nếu chỉ định hoàn thiện tiêu chuẩn. Các kỹ sư cho các ứng dụng tiên tiến và mới nổi thường chỉ định độ nhám bề mặt theo Ra hoặc Rz mà họ cần để đạt được mục tiêu.
Để có bề mặt hoàn thiện tùy chỉnh ngoài những bề mặt được đề cập ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi để kết nối với một kỹ sư luyện kim có thể hỗ trợ.
1.16 Bề Mặt Hoàn thiện TR (Cán nhiệt)
Hoàn thiện TR được tạo ra khi bề mặt ủ được cán nguội để đạt được các đặc tính cơ học. Hình thức bề mặt thay đổi tùy theo hợp kim và lượng gia công nguội. Một phần tư cứng, một nửa cứng và hoàn toàn cứng là những ví dụ phổ biến về hoàn thiện cán nguội . Lớp hoàn thiện này được sử dụng thường xuyên và là một trong những loại thép không gỉ lớn nhất mà chúng tôi bán tại inox Phú Giang Nam.
1.17 Bề mặt Phun cát
Phun cát là một kỹ thuật hoàn thiện bề mặt mài mòn thường được sử dụng để làm nhám bề mặt hoặc tạo ra lớp hoàn thiện mờ xỉn. Phương pháp này được thực hiện bằng cách đặt các chi tiết vào buồng phun cát và phun cát hoặc hạt mài với tốc độ cao thông qua vòi phun của máy. Có nhiều loại cát hoặc hạt mài, chẳng hạn như silica carbide hoặc nhôm oxit, với kích thước từ 60 đến 120 grit.
Phun cát thường được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như chuẩn bị bề mặt, loại bỏ sơn và loại bỏ rỉ sét. Phương pháp này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng chống mài mòn và tiết kiệm chi phí. Phương pháp này cũng tương đối dễ sử dụng với kỹ thuật và thiết bị phù hợp.
Khi sử dụng phương pháp phun cát, điều quan trọng là phải chọn đúng cỡ hạt cho bề mặt hoàn thiện mong muốn. Độ nhám có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi cỡ hạt hoặc áp suất phun. Việc sử dụng đúng kỹ thuật và thiết bị cũng rất quan trọng để đảm bảo bề mặt hoàn thiện đồng đều và đồng nhất.
1.18 Bề mặt Hoàn thiện đánh bóng điện
Dựa trên những ưu điểm của phương pháp phun cát, lớp hoàn thiện đánh bóng điện phân mang lại khả năng chống ăn mòn và độ sạch cao hơn nữa. Đánh bóng điện phân là một quá trình bao gồm việc nhúng kim loại vào bể chứa và chạy dòng điện giữa cực âm và cực dương với các ống nằm giữa. Quá trình này loại bỏ một lớp mỏng trên bề mặt, giúp bề mặt được đánh bóng và sạch sẽ.
Lợi ích của lớp hoàn thiện đánh bóng điện bao gồm:
- Độ mịn bề mặt
- Tăng cường khả năng chống ăn mòn
- Loại bỏ vi chấn động
- Ứng dụng vi sinh
- Tăng cường vệ sinh bề mặt
Những lớp hoàn thiện này lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác, vi sinh và khả năng tương thích sinh học.
1.19 Bề mặt Thép không gỉ hoàn thiện màu dưa chua
Thép không gỉ hoàn thiện bằng phương pháp ngâm muối là một loại hoàn thiện bề mặt đạt được thông qua quy trình làm sạch hóa học nhằm loại bỏ oxit, cặn và các tạp chất khác khỏi thép. Quy trình này, được gọi là "ngâm muối", sử dụng dung dịch axit mạnh, thường là axit nitric hoặc hỗn hợp axit nitric và axit flohydric, để làm sạch bề mặt thép không gỉ sau khi cán nóng hoặc hàn.
Quá trình tẩy gỉ bao gồm việc nhúng thép không gỉ vào bể axit, giúp hòa tan các tạp chất bề mặt và oxit hình thành trong quá trình sản xuất. Quá trình này giúp:
- Loại bỏ lớp vảy nhiệt trên các sản phẩm cán nóng.
- Loại bỏ rỉ sét hoặc oxit sắt trên bề mặt.
- Cải thiện tính đồng nhất về hình thức của vật liệu.
- Quá trình này có thể được thực hiện sau khi rửa trung hòa để ngăn chặn tác động của axit và đôi khi cần xử lý thụ động sau đó để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
1.20 Bề mặt inox 3D sóng nước
Tấm thép không 3D gỉ gợn sóng nước, đúng như tên gọi của nó, các hoa văn bề mặt của tấm thép không gỉ trông giống như gợn nước/sóng nước, có tính trang trí cao trong thiết kế nội thất, kiến trúc.
Đặc điểm của tấm thép không gỉ gợn sóng nước.
Bề mặt sóng nước 3D trên tấm inox là loại tấm trang trí bằng kim loại với bề mặt được tạo vân nhằm mô phỏng những gợn sóng hoặc làn sóng trên mặt nước. Hiệu ứng này được tạo ra bằng cách dập nổi hoặc ăn mòn bề mặt tấm inox, hình thành hoa văn ba chiều có khả năng phản chiếu ánh sáng, mang lại vẻ ngoài sinh động và uyển chuyển.
- Hiệu ứng gợn nước độc đáo
- Cứng, bền và không dễ phai màu
- Thích hợp cho cả trang trí nội thất và ngoại thất
- Làm sâu sắc thêm hệ thống phân cấp của không gian
- An toàn và thân thiện với môi trường
Độ nhám bề mặt của thép không gỉ là bao nhiêu?
Bất kỳ thảo luận nào về độ hoàn thiện bề mặt sẽ không đầy đủ nếu không đề cập đến độ nhám bề mặt. Độ nhám bề mặt là thước đo kết cấu của bề mặt được chế tạo. RA, hay Độ nhám trung bình, được sử dụng phổ biến nhất ở Bắc Mỹ. Đây là giá trị trung bình của các đỉnh và đáy của bề mặt trên một chiều dài lấy mẫu nhất định. Giá trị thường được tính bằng microinch hoặc micromet.
Rz, hay độ sâu nhám trung bình, được sử dụng phổ biến nhất ở Châu Âu và là giá trị trung bình của đỉnh cao nhất đến thung lũng thấp nhất trên 5 chiều dài lấy mẫu.
Độ nhám bề mặt có thể có tác động quan trọng đến độ bền và hiệu suất của vật liệu và cũng phải được xem xét và kiểm soát chặt chẽ.
Độ nhám bề mặt của thép không gỉ có thể được so sánh với các kim loại khác. Phạm vi giá trị của thép không gỉ thường nằm trong khoảng từ 0,1 đến 0,5 micromet, tùy thuộc vào loại hoàn thiện. Nhìn chung, độ nhám này mịn hơn nhiều so với các kim loại khác như nhôm hoặc thép, có thể dao động từ 0,6 đến 1,6 micromet.
Kim loại | Ra (µm) | Rz (µm) |
---|---|---|
Thép không gỉ | 0,1 - 0,5 | 0,2 - 1,0 |
Nhôm | 0,6 - 1,6 | 1.2 - 3.2 |
Thép | 0,6 - 1,6 | 1.2 - 3.2 |
Hoàn thiện thép không gỉ ASTM SS so với EN
Bề mặt thép không gỉ được tiêu chuẩn hóa theo các hệ thống khác nhau trên toàn thế giới, trong đó ASTM (Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ) và EN (Tiêu chuẩn Châu Âu) là hai trong số những tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi nhất. Mặc dù cả hai phân loại đều định nghĩa các loại bề mặt hoàn thiện, chúng sử dụng các quy ước đặt tên khác nhau và đôi khi có sự khác biệt nhỏ về phương pháp xử lý.
Trong hệ thống ASTM , lớp hoàn thiện được đánh số như Số 1, 2B, Số 4 và Số 8 , mỗi loại đại diện cho một mức độ mịn và độ phản chiếu khác nhau. Ví dụ, lớp hoàn thiện số 4 (bề mặt chải) thường được sử dụng trong các ứng dụng kiến trúc và nhà bếp, trong khi lớp hoàn thiện gương số 8 được sử dụng trong các ứng dụng trang trí.
Hệ thống EN (EN 10088-2) , được sử dụng ở Châu Âu, phân loại các lớp hoàn thiện theo các ký hiệu như 1D, 2B, 2J và 2R . Lớp hoàn thiện 1D trong EN tương tự như lớp hoàn thiện số 1 của ASTM , trong khi lớp hoàn thiện 2R (Ủ sáng) tương ứng với lớp hoàn thiện BA trong ASTM.
Bảng dưới đây cung cấp thông tin so sánh về lớp hoàn thiện của thép không gỉ ASTM và EN để giúp bạn lựa chọn lớp hoàn thiện phù hợp cho ứng dụng của mình.
So sánh lớp hoàn thiện thép không gỉ ASTM và EN
Hoàn thiện ASTM | EN (EN 10088-2) Tương đương | Phương pháp xử lý | Đặc điểm bề mặt | Ứng dụng điển hình |
---|---|---|---|---|
Số 1 | 1D | Cán nóng, ủ, ngâm chua | Thô, xỉn, không phản chiếu | Bồn công nghiệp, thành phần kết cấu, bộ trao đổi nhiệt |
2D | 2D | Cán nguội, ủ, ngâm chua | Mịn, mờ, độ phản xạ thấp | Ô tô, bồn chứa hóa chất, ứng dụng kéo sâu |
2B | 2B | Cán nguội, da mỏng | Mịn, phản chiếu nhẹ | Thiết bị nhà bếp, bồn chứa hóa chất, thiết bị y tế |
BA (Ủ sáng) | 2R | Ủ sáng trong môi trường có kiểm soát | Rất mịn, phản chiếu cao | Đồ dùng nhà bếp, chế biến thực phẩm, dược phẩm và thiết bị y tế |
Số 3 | 2G | Xay thô với độ mịn 80–100 | Các vết xước đồng đều, độ phản xạ vừa phải | Thiết bị nhà bếp, bồn chứa bia, sử dụng công nghiệp |
Số 4 (Đã chải) | 2J | Đánh bằng giấy nhám có độ nhám 150–180 | Bề mặt satin với vân gỗ tuyến tính mịn | Thang máy, tấm kiến trúc, thiết bị gia dụng, ứng dụng trang trí |
Số 6 | Không có | Đánh bóng với độ nhám 240 | Satin mờ, mịn hơn số 4 | Ứng dụng kiến trúc, chế biến thực phẩm, bề mặt bếp |
Số 7 | Không có | Đánh bóng với độ nhám 320 | Độ bóng cao, gần như gương, có thể nhìn thấy một số đường đánh bóng | Thiết kế nội thất, đồ nội thất sang trọng, trang trí cao cấp |
Số 8 (Hoàn thiện như gương) | Không có | Đánh bóng và đánh bóng nhiều giai đoạn | Giống như gương, có độ phản chiếu cao | Nội thất sang trọng, trang trí ô tô, biển báo |
Cách chọn lớp hoàn thiện bằng thép không gỉ phù hợp
Việc lựa chọn lớp hoàn thiện thép không gỉ phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục đích sử dụng , sở thích thẩm mỹ và yêu cầu bảo trì . Dưới đây là hướng dẫn giúp bạn chọn lớp hoàn thiện tốt nhất cho dự án của mình:
Cân nhắc về chức năng : Hãy nghĩ đến môi trường sử dụng thép không gỉ. Nếu tiếp xúc với hóa chất mạnh , độ ẩm hoặc nhiệt độ khắc nghiệt , hãy chọn lớp hoàn thiện có khả năng chống ăn mòn cao hơn như No. 2B hoặc No. 8. Đối với các ứng dụng trang trí hoặc kiến trúc , lớp hoàn thiện như No. 7 hoặc No. 4 mang lại vẻ ngoài hấp dẫn.
Đánh giá vẻ ngoài bề mặt : Tính thẩm mỹ mong muốn đóng vai trò quan trọng trong quyết định. Nếu cần bề mặt bóng như gương, lớp phủ No. 8 hoặc No. 7 sẽ mang lại vẻ ngoài bóng bẩy, cao cấp. Nếu bề mặt mờ hoặc chải phù hợp hơn, lớp phủ như No. 2B hoặc chải/hạt sẽ là lựa chọn tốt nhất.
Độ bền và bảo trì : Một số lớp hoàn thiện, chẳng hạn như số 8 hoặc số 2BA , bền hơn và ít cần bảo trì hơn , trong khi các lớp hoàn thiện như chải/hạt có thể cần được vệ sinh và bảo trì cẩn thận hơn theo thời gian.
Cân nhắc chi phí : Nếu ngân sách là vấn đề, các loại hoàn thiện thô như No. 3 hoặc Brushed có thể tiết kiệm chi phí hơn . Tuy nhiên, đối với các ứng dụng dài hạn đòi hỏi cả độ bền và vẻ ngoài, việc đầu tư vào lớp hoàn thiện được đánh bóng cao hơn có thể là lựa chọn đáng giá.
Bằng cách hiểu rõ các yêu cầu của dự án, bạn có thể tự tin lựa chọn lớp hoàn thiện cân bằng nhất giữa tính thẩm mỹ, độ bền và chức năng.